Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 强而后可

Pinyin: qiǎng ér hòu kě

Meanings: Phải ép buộc thì mới có thể đạt được điều gì đó., Something can only be achieved through coercion., 强硬要,迫使。经强求后才答应。[出处]《孟子·滕文公下》“良曰‘请复之。’强而后可,一朝而获十禽。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 弓, 虽, 一, 口, 丁

Chinese meaning: 强硬要,迫使。经强求后才答应。[出处]《孟子·滕文公下》“良曰‘请复之。’强而后可,一朝而获十禽。”

Grammar: Thành ngữ, mang sắc thái phê phán sự lười biếng hoặc thiếu tự giác.

Example: 他如果不被逼迫是不会努力的,真是强而后可。

Example pinyin: tā rú guǒ bú bèi bī pò shì bú huì nǔ lì de , zhēn shì qiǎng ér hòu kě 。

Tiếng Việt: Nếu không bị ép buộc, anh ấy sẽ không nỗ lực, đúng là phải ép thì mới được.

强而后可
qiǎng ér hòu kě
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phải ép buộc thì mới có thể đạt được điều gì đó.

Something can only be achieved through coercion.

强硬要,迫使。经强求后才答应。[出处]《孟子·滕文公下》“良曰‘请复之。’强而后可,一朝而获十禽。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...