Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 强直自遂
Pinyin: qiáng zhí zì suì
Meanings: Ý chí kiên định, làm theo ý mình mà không quan tâm đến người khác., To be resolute and act according to one’s own will without caring about others., 指刚正而自行其意,不为人所动摇。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 弓, 虽, 一, 且, 十, 自, 㒸, 辶
Chinese meaning: 指刚正而自行其意,不为人所动摇。
Grammar: Thành ngữ, thường mô tả tính cách riêng lẻ hoặc thái độ cá nhân.
Example: 他做事一向强直自遂,不顾他人意见。
Example pinyin: tā zuò shì yí xiàng qiáng zhí zì suí , bú gù tā rén yì jiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn làm việc theo ý mình, không quan tâm đến ý kiến người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý chí kiên định, làm theo ý mình mà không quan tâm đến người khác.
Nghĩa phụ
English
To be resolute and act according to one’s own will without caring about others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指刚正而自行其意,不为人所动摇。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế