Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 强权

Pinyin: qiáng quán

Meanings: Quyền lực mạnh mẽ, thường mang ý nghĩa tiêu cực khi nói đến áp bức hay thống trị., Strong power, often with negative connotations of oppression or domination., ①凭借优势地位或权势欺压别人或别国。[例]强权政治。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 弓, 虽, 又, 木

Chinese meaning: ①凭借优势地位或权势欺压别人或别国。[例]强权政治。

Grammar: Là danh từ ghép, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với tính từ, động từ.

Example: 历史上的强权政治导致了很多战争。

Example pinyin: lì shǐ shàng de qiáng quán zhèng zhì dǎo zhì le hěn duō zhàn zhēng 。

Tiếng Việt: Chính trị cường quyền trong lịch sử đã dẫn đến nhiều cuộc chiến tranh.

强权
qiáng quán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyền lực mạnh mẽ, thường mang ý nghĩa tiêu cực khi nói đến áp bức hay thống trị.

Strong power, often with negative connotations of oppression or domination.

凭借优势地位或权势欺压别人或别国。强权政治

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

强权 (qiáng quán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung