Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 强取
Pinyin: qiǎng qǔ
Meanings: Lấy đi bằng vũ lực hoặc áp đặt., To take by force or imposition., ①用暴力或恐吓手段,或滥用法律或官方职权,从一个不情愿的人手中强迫取得。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 弓, 虽, 又, 耳
Chinese meaning: ①用暴力或恐吓手段,或滥用法律或官方职权,从一个不情愿的人手中强迫取得。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ đối tượng bị lấy.
Example: 他强取了别人的财物。
Example pinyin: tā qiáng qǔ le bié rén de cái wù 。
Tiếng Việt: Anh ta lấy đi tài sản của người khác bằng vũ lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lấy đi bằng vũ lực hoặc áp đặt.
Nghĩa phụ
English
To take by force or imposition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用暴力或恐吓手段,或滥用法律或官方职权,从一个不情愿的人手中强迫取得
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!