Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投生
Pinyin: tóu shēng
Meanings: Đầu thai, tái sinh trong tín ngưỡng tôn giáo (Phật giáo)., To be reincarnated or reborn according to religious beliefs (Buddhism)., ①投胎,托生。*②外出谋生。[例]他离家乡去广东投生。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 扌, 殳, 生
Chinese meaning: ①投胎,托生。*②外出谋生。[例]他离家乡去广东投生。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh tôn giáo hoặc triết học.
Example: 据说他投生到了一个富裕的家庭。
Example pinyin: jù shuō tā tóu shēng dào le yí gè fù yù de jiā tíng 。
Tiếng Việt: Người ta nói rằng anh ta đầu thai vào một gia đình giàu có.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu thai, tái sinh trong tín ngưỡng tôn giáo (Phật giáo).
Nghĩa phụ
English
To be reincarnated or reborn according to religious beliefs (Buddhism).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
投胎,托生
外出谋生。他离家乡去广东投生
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!