Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投石超距

Pinyin: tóu shí chāo jù

Meanings: Chỉ việc vượt qua giới hạn thông thường, đạt thành tích phi thường nhờ sức mạnh hoặc kỹ năng., Refers to surpassing ordinary limits and achieving extraordinary results through strength or skill., 古代军中的习武练功活动。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 扌, 殳, 丆, 口, 召, 走, 巨, 𧾷

Chinese meaning: 古代军中的习武练功活动。

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tích cực, thường dùng để ca ngợi.

Example: 他的能力已经达到投石超距的境界。

Example pinyin: tā de néng lì yǐ jīng dá dào tóu shí chāo jù de jìng jiè 。

Tiếng Việt: Khả năng của anh ấy đã đạt đến mức vượt xa giới hạn thông thường.

投石超距
tóu shí chāo jù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ việc vượt qua giới hạn thông thường, đạt thành tích phi thường nhờ sức mạnh hoặc kỹ năng.

Refers to surpassing ordinary limits and achieving extraordinary results through strength or skill.

古代军中的习武练功活动。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

投石超距 (tóu shí chāo jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung