Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投笔从戎
Pinyin: tóu bǐ cóng róng
Meanings: Bỏ bút nghiên theo nghiệp binh đao, chỉ người từ bỏ văn chương để tham gia quân đội bảo vệ đất nước., Exchange the pen for the sword; abandon literary pursuits to join the military and defend the country., 从戎从军,参军。扔掉笔去参军。指文人从军。[出处]《后汉书·班超传》“大丈夫无他志略,犹当效傅介子,张骞立功异域,以取封侯,安能久事笔砚间乎?”[例]他象同世交子弟闲话一样,问了问贺人龙的家庭情形,~”的经过。——姚雪垠《李自成》第二卷第二十二章。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 扌, 殳, 毛, 竹, 人, 戈, 𠂇
Chinese meaning: 从戎从军,参军。扔掉笔去参军。指文人从军。[出处]《后汉书·班超传》“大丈夫无他志略,犹当效傅介子,张骞立功异域,以取封侯,安能久事笔砚间乎?”[例]他象同世交子弟闲话一样,问了问贺人龙的家庭情形,~”的经过。——姚雪垠《李自成》第二卷第二十二章。
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái ca ngợi lòng yêu nước, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử.
Example: 国难当头,他毅然投笔从戎。
Example pinyin: guó nán dāng tóu , tā yì rán tóu bǐ cóng róng 。
Tiếng Việt: Khi đất nước gặp nguy nan, anh ấy đã quyết tâm bỏ bút theo nghiệp võ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ bút nghiên theo nghiệp binh đao, chỉ người từ bỏ văn chương để tham gia quân đội bảo vệ đất nước.
Nghĩa phụ
English
Exchange the pen for the sword; abandon literary pursuits to join the military and defend the country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从戎从军,参军。扔掉笔去参军。指文人从军。[出处]《后汉书·班超传》“大丈夫无他志略,犹当效傅介子,张骞立功异域,以取封侯,安能久事笔砚间乎?”[例]他象同世交子弟闲话一样,问了问贺人龙的家庭情形,~”的经过。——姚雪垠《李自成》第二卷第二十二章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế