Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投畀豺虎

Pinyin: tóu bì chái hǔ

Meanings: Chỉ việc vứt bỏ kẻ xấu xa cho thú dữ ăn thịt, ám chỉ trừng phạt những kẻ ác độc., Refers to throwing wicked people to wild beasts to be eaten, symbolizing punishment for evil-doers., 畀给与。原指那种好搬弄是非的人,要把他扔出去喂豺狼虎豹。形容人民群众对坏人的愤恨。[出处]《诗经·小雅·巷伯》“取彼谮人,投畀豺虎。”[例]况且,未能将坏人~”于生前,当然也只好口诛笔伐之于后身。——鲁迅《华盖集续编·有趣的消息》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 扌, 殳, 丌, 田, 才, 豸, 几, 虍

Chinese meaning: 畀给与。原指那种好搬弄是非的人,要把他扔出去喂豺狼虎豹。形容人民群众对坏人的愤恨。[出处]《诗经·小雅·巷伯》“取彼谮人,投畀豺虎。”[例]况且,未能将坏人~”于生前,当然也只好口诛笔伐之于后身。——鲁迅《华盖集续编·有趣的消息》。

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái phê phán mạnh, thường dùng trong văn cảnh phê phán xã hội.

Example: 对于那些罪大恶极的人,人们恨不得将他们投畀豺虎。

Example pinyin: duì yú nà xiē zuì dà è jí de rén , rén men hèn bù dé jiāng tā men tóu bì chái hǔ 。

Tiếng Việt: Đối với những kẻ phạm tội tày trời, người ta chỉ muốn chúng bị thú dữ ăn thịt.

投畀豺虎
tóu bì chái hǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ việc vứt bỏ kẻ xấu xa cho thú dữ ăn thịt, ám chỉ trừng phạt những kẻ ác độc.

Refers to throwing wicked people to wild beasts to be eaten, symbolizing punishment for evil-doers.

畀给与。原指那种好搬弄是非的人,要把他扔出去喂豺狼虎豹。形容人民群众对坏人的愤恨。[出处]《诗经·小雅·巷伯》“取彼谮人,投畀豺虎。”[例]况且,未能将坏人~”于生前,当然也只好口诛笔伐之于后身。——鲁迅《华盖集续编·有趣的消息》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...