Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投间
Pinyin: tóu jiān
Meanings: Nhắm vào khoảng trống, lợi dụng cơ hội., To aim at a gap; to take advantage of an opportunity., ①乘隙,趁机。[例]投间蔑污。——明·高启《书博鸡者事》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 扌, 殳, 日, 门
Chinese meaning: ①乘隙,趁机。[例]投间蔑污。——明·高启《书博鸡者事》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng trong ngữ cảnh chiến lược hoặc hành động đột ngột.
Example: 敌人投间而入,攻其不备。
Example pinyin: dí rén tóu jiān ér rù , gōng qí bú bèi 。
Tiếng Việt: Kẻ thù lợi dụng sơ hở và tấn công bất ngờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhắm vào khoảng trống, lợi dụng cơ hội.
Nghĩa phụ
English
To aim at a gap; to take advantage of an opportunity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乘隙,趁机。投间蔑污。——明·高启《书博鸡者事》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!