Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 薄命佳人
Pinyin: bó mìng jiā rén
Meanings: Người đẹp có số phận không may mắn, A beautiful woman with an unfortunate fate., 薄命福薄命苦。福薄命苦的美女。[出处]元·洪希文《书美人图》“可怜前代汗青史,薄命佳人类如此。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 溥, 艹, 亼, 叩, 亻, 圭, 人
Chinese meaning: 薄命福薄命苦。福薄命苦的美女。[出处]元·洪希文《书美人图》“可怜前代汗青史,薄命佳人类如此。”
Grammar: Thường xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc mô tả nhân vật trong tiểu thuyết/tác phẩm nghệ thuật.
Example: 《红楼梦》中的林黛玉可以说是一个典型的薄命佳人。
Example pinyin: 《 hóng lóu mèng 》 zhōng de lín dài yù kě yǐ shuō shì yí gè diǎn xíng de bó mìng jiā rén 。
Tiếng Việt: Lâm Đại Ngọc trong 'Hồng Lâu Mộng' có thể nói là một điển hình của người đẹp bạc mệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đẹp có số phận không may mắn
Nghĩa phụ
English
A beautiful woman with an unfortunate fate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
薄命福薄命苦。福薄命苦的美女。[出处]元·洪希文《书美人图》“可怜前代汗青史,薄命佳人类如此。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế