Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shùn

Meanings: Hoa mào gà, một loài hoa ngắn hạn, thường tượng trưng cho sự phù du., Hibiscus flower, short-lived, often symbolizing transience., ①木槿,夏季开花,早开晚落,仅荣一瞬。[据]蕣,木堇。朝华暮落者。从草,舜声。——《说文》。[例]颜如蕣华。——《诗·郑风·有女同车》。[例]蕣荣不终期,蜉蝣岂见夕?——郭璞《游仙诗》。[合]蕣华(木槿之花。朝开暮谢);蕣荣(木槿花);蕣颜(蕣花似的容颜。常比喻美貌之短暂)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①木槿,夏季开花,早开晚落,仅荣一瞬。[据]蕣,木堇。朝华暮落者。从草,舜声。——《说文》。[例]颜如蕣华。——《诗·郑风·有女同车》。[例]蕣荣不终期,蜉蝣岂见夕?——郭璞《游仙诗》。[合]蕣华(木槿之花。朝开暮谢);蕣荣(木槿花);蕣颜(蕣花似的容颜。常比喻美貌之短暂)。

Hán Việt reading: thuấn

Grammar: Thường được sử dụng trong văn học hoặc triết lý để gợi lên ý niệm về thời gian và sự tạm bợ.

Example: 朝开暮落的蕣花让人感叹生命的短暂。

Example pinyin: cháo kāi mù luò de shùn huā ràng rén gǎn tàn shēng mìng de duǎn zàn 。

Tiếng Việt: Hoa mào gà nở buổi sáng và tàn vào buổi chiều khiến người ta cảm thán về sự ngắn ngủi của cuộc sống.

shùn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa mào gà, một loài hoa ngắn hạn, thường tượng trưng cho sự phù du.

thuấn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Hibiscus flower, short-lived, often symbolizing transience.

木槿,夏季开花,早开晚落,仅荣一瞬。蕣,木堇。朝华暮落者。从草,舜声。——《说文》。颜如蕣华。——《诗·郑风·有女同车》。蕣荣不终期,蜉蝣岂见夕?——郭璞《游仙诗》。蕣华(木槿之花。朝开暮谢);蕣荣(木槿花);蕣颜(蕣花似的容颜。常比喻美貌之短暂)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蕣 (shùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung