Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蕴聚
Pinyin: yùn jù
Meanings: Tích tụ, tập hợp lại, To gather or accumulate., ①隐藏凝聚。[例]他身上蕴聚着数千年文明之光。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 缊, 艹, 乑, 取
Chinese meaning: ①隐藏凝聚。[例]他身上蕴聚着数千年文明之光。
Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng để mô tả sự tích lũy của các yếu tố như năng lượng, tài nguyên, v.v.
Example: 天地之间蕴聚了强大的力量。
Example pinyin: tiān dì zhī jiān yùn jù le qiáng dà de lì liàng 。
Tiếng Việt: Giữa trời đất đã tích tụ một sức mạnh to lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tích tụ, tập hợp lại
Nghĩa phụ
English
To gather or accumulate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隐藏凝聚。他身上蕴聚着数千年文明之光
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!