Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蕈
Pinyin: xùn
Meanings: Nấm, đặc biệt là nấm hoang dã., Mushroom, especially wild mushrooms., ①高等菌类,组成真菌门的成员。生长在树林里或草地上。由帽状的菌盖和杆状的菌栖构成。菌盖能产生孢子,是繁殖器官。其种类很多,有的可食用,如香菇;有的有毒。[例]毒蝇蕈。*②一种食用真菌;尤指蘑菇。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 艹, 覃
Chinese meaning: ①高等菌类,组成真菌门的成员。生长在树林里或草地上。由帽状的菌盖和杆状的菌栖构成。菌盖能产生孢子,是繁殖器官。其种类很多,有的可食用,如香菇;有的有毒。[例]毒蝇蕈。*②一种食用真菌;尤指蘑菇。
Hán Việt reading: khuẩn
Grammar: Danh từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến sinh thái hoặc ẩm thực, đôi khi mang tính chuyên ngành cao.
Example: 森林里有很多蕈类植物。
Example pinyin: sēn lín lǐ yǒu hěn duō xùn lèi zhí wù 。
Tiếng Việt: Trong rừng có rất nhiều loại nấm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nấm, đặc biệt là nấm hoang dã.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khuẩn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Mushroom, especially wild mushrooms.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高等菌类,组成真菌门的成员。生长在树林里或草地上。由帽状的菌盖和杆状的菌栖构成。菌盖能产生孢子,是繁殖器官。其种类很多,有的可食用,如香菇;有的有毒。毒蝇蕈
一种食用真菌;尤指蘑菇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!