Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 薄技

Pinyin: bó jì

Meanings: Kỹ năng yếu kém, tài cán nhỏ bé, Meager skill, limited ability., ①很低的技能,谦称自己的技艺。[例]愿献薄技。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 溥, 艹, 扌, 支

Chinese meaning: ①很低的技能,谦称自己的技艺。[例]愿献薄技。

Grammar: Thường dùng để khiêm tốn nói về khả năng của chính mình.

Example: 这点小手艺只是我的薄技。

Example pinyin: zhè diǎn xiǎo shǒu yì zhǐ shì wǒ de bó jì 。

Tiếng Việt: Chút nghề thủ công này chỉ là kỹ năng yếu kém của tôi.

薄技
bó jì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỹ năng yếu kém, tài cán nhỏ bé

Meager skill, limited ability.

很低的技能,谦称自己的技艺。愿献薄技

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...