Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: ruǐ

Meanings: Nhụy hoa, phần trung tâm của hoa chứa nhị và nhụy., Pistil/stamen, the central part of a flower containing reproductive organs., ①草木果实累累貌。[合]蕊榜(录取进士的榜)。*②草木丛生貌。[据]蕊,草木丛生貌。——《广韵》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 惢, 艹

Chinese meaning: ①草木果实累累貌。[合]蕊榜(录取进士的榜)。*②草木丛生貌。[据]蕊,草木丛生貌。——《广韵》。

Hán Việt reading: nhụy

Grammar: Danh từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả về cấu trúc hoa trong sinh học hoặc văn chương miêu tả thiên nhiên.

Example: 这朵花的蕊非常鲜艳。

Example pinyin: zhè duǒ huā de ruǐ fēi cháng xiān yàn 。

Tiếng Việt: Nhụy của bông hoa này rất tươi sáng.

ruǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhụy hoa, phần trung tâm của hoa chứa nhị và nhụy.

nhụy

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Pistil/stamen, the central part of a flower containing reproductive organs.

草木果实累累貌。蕊榜(录取进士的榜)

草木丛生貌。蕊,草木丛生貌。——《广韵》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...