Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 莫展一筹
Pinyin: mò zhǎn yī chóu
Meanings: Không bày ra được một kế sách nào, hoàn toàn bế tắc., Unable to devise a single strategy; completely at a loss., 一点计策也施展不出,一点办法也想不出来。同一筹莫展”。[出处]明·张居正《与王鉴川计四事四要书》“本兵错愕惶惑,莫展一筹。”[例]勒保经略半载,~。——清·魏源《圣武记》卷九。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 旲, 艹, 丿, 乀, 尸, 龷, 𠄌, 一, 寿, 竹
Chinese meaning: 一点计策也施展不出,一点办法也想不出来。同一筹莫展”。[出处]明·张居正《与王鉴川计四事四要书》“本兵错愕惶惑,莫展一筹。”[例]勒保经略半载,~。——清·魏源《圣武记》卷九。
Grammar: Thường dùng trong văn viết hoặc văn nói trang trọng để diễn tả sự bế tắc trong tư duy hoặc hành động.
Example: 面对困难,他莫展一筹。
Example pinyin: miàn duì kùn nán , tā mò zhǎn yì chóu 。
Tiếng Việt: Đối mặt với khó khăn, anh ta hoàn toàn bế tắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không bày ra được một kế sách nào, hoàn toàn bế tắc.
Nghĩa phụ
English
Unable to devise a single strategy; completely at a loss.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一点计策也施展不出,一点办法也想不出来。同一筹莫展”。[出处]明·张居正《与王鉴川计四事四要书》“本兵错愕惶惑,莫展一筹。”[例]勒保经略半载,~。——清·魏源《圣武记》卷九。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế