Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: piǎo

Meanings: Lớp vỏ ngoài của hạt giống, Seed coat, ①莩草。禾本科。多年生草本。茎细长,高一米许。叶片扁平,条状披针形。[据]莩,莩草也。——《说文》张舜徽注:。*②“莩此草生湖地,色淡白,可以盖屋,湖、湘间平野亦多有之。”*③植物茎杆里的白膜或种子的外皮。[例]朱实虽先熟,琼莩纵早开,流莺故犹在,争得讳含来。——唐·李商隐《百果嘲樱桃》。[合]莩甲(种子脱去皮壳而萌发)。*④另见piǎo。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 孚, 艹

Chinese meaning: ①莩草。禾本科。多年生草本。茎细长,高一米许。叶片扁平,条状披针形。[据]莩,莩草也。——《说文》张舜徽注:。*②“莩此草生湖地,色淡白,可以盖屋,湖、湘间平野亦多有之。”*③植物茎杆里的白膜或种子的外皮。[例]朱实虽先熟,琼莩纵早开,流莺故犹在,争得讳含来。——唐·李商隐《百果嘲樱桃》。[合]莩甲(种子脱去皮壳而萌发)。*④另见piǎo。

Hán Việt reading: phu

Grammar: Không phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu dùng trong chuyên ngành sinh học.

Example: 种子的外皮叫莩。

Example pinyin: zhǒng zi de wài pí jiào piǎo 。

Tiếng Việt: Lớp vỏ ngoài của hạt giống gọi là莩.

piǎo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lớp vỏ ngoài của hạt giống

phu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Seed coat

莩草。禾本科。多年生草本。茎细长,高一米许。叶片扁平,条状披针形。[据]莩,莩草也。——《说文》张舜徽注

“莩此草生湖地,色淡白,可以盖屋,湖、湘间平野亦多有之。”

植物茎杆里的白膜或种子的外皮。朱实虽先熟,琼莩纵早开,流莺故犹在,争得讳含来。——唐·李商隐《百果嘲樱桃》。莩甲(种子脱去皮壳而萌发)

另见piǎo

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

莩 (piǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung