Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Không, đừng, chớ., Not, don't., ①通“谟”。谟划。[例]秩秩大猷,圣人莫之。——《诗·小雅·巧言》。*②通“劘”。削。[例]而刀可以莫铁,则刃游閒也。——《管子·制分》。*③通“慕”。思慕,向往。[例]君子之于天下也,无适也,无莫也。——《论语·里仁》。*④通“漠”。广漠。[例]广莫之野。——《庄子·逍遥游》。*⑤通“漠”。寂静。[例]田莫不见禽而后反。——《管子·小匡》。

HSK Level: 6

Part of speech: phó từ

Stroke count: 10

Radicals: 旲, 艹

Chinese meaning: ①通“谟”。谟划。[例]秩秩大猷,圣人莫之。——《诗·小雅·巧言》。*②通“劘”。削。[例]而刀可以莫铁,则刃游閒也。——《管子·制分》。*③通“慕”。思慕,向往。[例]君子之于天下也,无适也,无莫也。——《论语·里仁》。*④通“漠”。广漠。[例]广莫之野。——《庄子·逍遥游》。*⑤通“漠”。寂静。[例]田莫不见禽而后反。——《管子·小匡》。

Hán Việt reading: mạc

Grammar: Phó từ phủ định, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại. Thường dùng trong văn phong cổ.

Example: 你莫要担心。

Example pinyin: nǐ mò yào dān xīn 。

Tiếng Việt: Bạn đừng lo lắng.

6phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không, đừng, chớ.

mạc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Not, don't.

通“谟”。谟划。秩秩大猷,圣人莫之。——《诗·小雅·巧言》

通“劘”。削。而刀可以莫铁,则刃游閒也。——《管子·制分》

通“慕”。思慕,向往。君子之于天下也,无适也,无莫也。——《论语·里仁》

通“漠”。广漠。广莫之野。——《庄子·逍遥游》

通“漠”。寂静。田莫不见禽而后反。——《管子·小匡》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

莫 (mò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung