Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 莫可奈何

Pinyin: mò kě nài hé

Meanings: Không thể làm gì được, bất lực trước tình thế., Unable to do anything about it; helpless., 犹无可奈何。指感到没有办法,只有这样了。[出处]郭沫若《女神·湘累》“他们见了凤凰要说是鸡,见了麒麟要说是驴马,我也把他们莫可奈何。”[例]‘你可不能不这样想啦!’吴楣说,~的叹了口气。——沙丁《困兽记》六。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 旲, 艹, 丁, 口, 大, 示, 亻, 可

Chinese meaning: 犹无可奈何。指感到没有办法,只有这样了。[出处]郭沫若《女神·湘累》“他们见了凤凰要说是鸡,见了麒麟要说是驴马,我也把他们莫可奈何。”[例]‘你可不能不这样想啦!’吴楣说,~的叹了口气。——沙丁《困兽记》六。

Grammar: Thường dùng để diễn tả sự không thể thay đổi hoặc giải quyết vấn đề. Có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu.

Example: 面对这种情况,他也只能莫可奈何。

Example pinyin: miàn duì zhè zhǒng qíng kuàng , tā yě zhǐ néng mò kě nài hé 。

Tiếng Việt: Đối mặt với tình huống này, anh ấy cũng chỉ có thể bất lực.

莫可奈何
mò kě nài hé
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể làm gì được, bất lực trước tình thế.

Unable to do anything about it; helpless.

犹无可奈何。指感到没有办法,只有这样了。[出处]郭沫若《女神·湘累》“他们见了凤凰要说是鸡,见了麒麟要说是驴马,我也把他们莫可奈何。”[例]‘你可不能不这样想啦!’吴楣说,~的叹了口气。——沙丁《困兽记》六。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

莫可奈何 (mò kě nài hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung