Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 净身

Pinyin: jìng shēn

Meanings: Rửa sạch thân thể; đôi khi cũng có nghĩa là tự tẩy rửa bản thân (thường mang ý nghĩa tâm linh)., Cleanse the body; sometimes also means purifying oneself (often with spiritual implications)., ①旧指男子被割去生殖器中的睾丸。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 争, 冫, 身

Chinese meaning: ①旧指男子被割去生殖器中的睾丸。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường chỉ hành động làm sạch cơ thể hoặc tâm hồn.

Example: 每天早晨他都要净身。

Example pinyin: měi tiān zǎo chén tā dōu yào jìng shēn 。

Tiếng Việt: Mỗi buổi sáng anh ấy đều rửa sạch thân thể.

净身
jìng shēn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rửa sạch thân thể; đôi khi cũng có nghĩa là tự tẩy rửa bản thân (thường mang ý nghĩa tâm linh).

Cleanse the body; sometimes also means purifying oneself (often with spiritual implications).

旧指男子被割去生殖器中的睾丸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

净身 (jìng shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung