Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 净火
Pinyin: jìng huǒ
Meanings: Ngọn lửa thanh khiết, thường liên quan đến tôn giáo hoặc nghi lễ thiêng liêng., Pure flame, often related to religious or sacred rituals., ①通常指在灾难(如牛瘟)时以摩擦干木取得的火,认为它能避邪;特指圣约翰节(六月二十四日)夜晚点起的驱除病灾及厄运用的篝火。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 争, 冫, 人, 八
Chinese meaning: ①通常指在灾难(如牛瘟)时以摩擦干木取得的火,认为它能避邪;特指圣约翰节(六月二十四日)夜晚点起的驱除病灾及厄运用的篝火。
Grammar: Là danh từ ghép, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc biểu tượng linh thiêng.
Example: 祭坛上的净火永不熄灭。
Example pinyin: jì tán shàng de jìng huǒ yǒng bù xī miè 。
Tiếng Việt: Ngọn lửa thanh tẩy trên bàn thờ không bao giờ tắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngọn lửa thanh khiết, thường liên quan đến tôn giáo hoặc nghi lễ thiêng liêng.
Nghĩa phụ
English
Pure flame, often related to religious or sacred rituals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通常指在灾难(如牛瘟)时以摩擦干木取得的火,认为它能避邪;特指圣约翰节(六月二十四日)夜晚点起的驱除病灾及厄运用的篝火
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!