Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冻干
Pinyin: dòng gān
Meanings: Phương pháp làm khô bằng cách làm đông lạnh sản phẩm., Freeze-drying, a method of drying by freezing products., ①在高真空下以冻结状态干燥,为此水或其他冻干溶剂快速升华,剩下多孔固体。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 东, 冫, 干
Chinese meaning: ①在高真空下以冻结状态干燥,为此水或其他冻干溶剂快速升华,剩下多孔固体。
Grammar: Có thể dùng như động từ hoặc danh từ, phổ biến trong công nghệ chế biến thực phẩm.
Example: 这种食品经过冻干处理后保存时间更长。
Example pinyin: zhè zhǒng shí pǐn jīng guò dòng gān chǔ lǐ hòu bǎo cún shí jiān gèng cháng 。
Tiếng Việt: Loại thực phẩm này sau khi qua xử lý đông khô thì thời gian bảo quản lâu hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương pháp làm khô bằng cách làm đông lạnh sản phẩm.
Nghĩa phụ
English
Freeze-drying, a method of drying by freezing products.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在高真空下以冻结状态干燥,为此水或其他冻干溶剂快速升华,剩下多孔固体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!