Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冻伤

Pinyin: dòng shāng

Meanings: Tổn thương do lạnh, bị tê cóng vì tiếp xúc với nhiệt độ thấp., Frostbite, injury caused by exposure to extreme cold., ①有机体组织因低温而引起的损伤。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 东, 冫, 亻, 力, 𠂉

Chinese meaning: ①有机体组织因低温而引起的损伤。

Grammar: Có thể sử dụng như danh từ hoặc động từ, tùy ngữ cảnh. Thường nhắc đến thời tiết lạnh.

Example: 冬天在户外太久容易冻伤。

Example pinyin: dōng tiān zài hù wài tài jiǔ róng yì dòng shāng 。

Tiếng Việt: Mùa đông ở ngoài trời quá lâu dễ bị tê cóng.

冻伤
dòng shāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổn thương do lạnh, bị tê cóng vì tiếp xúc với nhiệt độ thấp.

Frostbite, injury caused by exposure to extreme cold.

有机体组织因低温而引起的损伤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冻伤 (dòng shāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung