Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冻雨

Pinyin: dòng yǔ

Meanings: Mưa tuyết đông lạnh khi chạm mặt đất hoặc các bề mặt khác., Freezing rain., ①以液态降落的雨,系与地面或暴露物体碰撞时冻结所致。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 东, 冫, 一

Chinese meaning: ①以液态降落的雨,系与地面或暴露物体碰撞时冻结所致。

Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để chỉ hiện tượng thời tiết.

Example: 昨天下了冻雨,路面变得很滑。

Example pinyin: zuó tiān xià le dòng yǔ , lù miàn biàn de hěn huá 。

Tiếng Việt: Hôm qua có mưa đông lạnh, mặt đường trở nên rất trơn.

冻雨
dòng yǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mưa tuyết đông lạnh khi chạm mặt đất hoặc các bề mặt khác.

Freezing rain.

以液态降落的雨,系与地面或暴露物体碰撞时冻结所致

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冻雨 (dòng yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung