Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凄婉
Pinyin: qī wǎn
Meanings: Buồn thảm và êm ái (thường dùng để miêu tả âm thanh hoặc giọng nói)., Melancholic and gentle (often used to describe sounds or voices)., ①形容声音凄切婉转。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 冫, 妻, 女, 宛
Chinese meaning: ①形容声音凄切婉转。
Grammar: Dùng để bổ nghĩa cho danh từ, thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
Example: 她的歌声凄婉动人。
Example pinyin: tā de gē shēng qī wǎn dòng rén 。
Tiếng Việt: Giọng hát của cô ấy buồn thảm và lay động lòng người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn thảm và êm ái (thường dùng để miêu tả âm thanh hoặc giọng nói).
Nghĩa phụ
English
Melancholic and gentle (often used to describe sounds or voices).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容声音凄切婉转
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!