Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 净意

Pinyin: jìng yì

Meanings: Ý định trong sáng, thiện lành, không ác ý., Pure intention, good will, no malice., ①[方言]故意。[例]别净意找茬儿。*②特地。[例]这是我净意干的。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 争, 冫, 心, 音

Chinese meaning: ①[方言]故意。[例]别净意找茬儿。*②特地。[例]这是我净意干的。

Grammar: Danh từ ghép, mang sắc thái tích cực.

Example: 他的行为出于净意。

Example pinyin: tā de xíng wéi chū yú jìng yì 。

Tiếng Việt: Hành động của anh ấy xuất phát từ ý định tốt.

净意
jìng yì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý định trong sáng, thiện lành, không ác ý.

Pure intention, good will, no malice.

[方言]故意。别净意找茬儿

特地。这是我净意干的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

净意 (jìng yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung