Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凄厉
Pinyin: qī lì
Meanings: Buồn thảm và dữ dội, thường dùng để miêu tả âm thanh., Sad and fierce, often used to describe sounds., ①声音凄凉尖锐。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 冫, 妻, 万, 厂
Chinese meaning: ①声音凄凉尖锐。
Grammar: Thường mô tả âm thanh gây ấn tượng mạnh về sự đau khổ.
Example: 夜晚传来一阵凄厉的叫声。
Example pinyin: yè wǎn chuán lái yí zhèn qī lì de jiào shēng 。
Tiếng Việt: Ban đêm vang lên một tiếng kêu thê lương và dữ dội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn thảm và dữ dội, thường dùng để miêu tả âm thanh.
Nghĩa phụ
English
Sad and fierce, often used to describe sounds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
声音凄凉尖锐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!