Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 净空

Pinyin: jìng kōng

Meanings: Không gian trống trải, sạch sẽ và thoáng đãng., Open and clear space., ①交通运输上指没有障碍物的一定空间。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 争, 冫, 工, 穴

Chinese meaning: ①交通运输上指没有障碍物的一定空间。

Grammar: Chủ yếu dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc hàng không.

Example: 这里的净空很适合飞行器操作。

Example pinyin: zhè lǐ de jìng kōng hěn shì hé fēi xíng qì cāo zuò 。

Tiếng Việt: Không gian trống trải ở đây rất thích hợp cho việc điều khiển máy bay.

净空
jìng kōng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không gian trống trải, sạch sẽ và thoáng đãng.

Open and clear space.

交通运输上指没有障碍物的一定空间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...