Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凄切

Pinyin: qī qiè

Meanings: Buồn bã và đau đớn, da diết., Sad and painful, deeply moving., ①凄凉悲切。[例]寒蝉凄切。——宋·柳永《雨霖铃》词。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 冫, 妻, 七, 刀

Chinese meaning: ①凄凉悲切。[例]寒蝉凄切。——宋·柳永《雨霖铃》词。

Grammar: Thường dùng để diễn tả giọng điệu hoặc trạng thái cảm xúc.

Example: 他的声音充满了凄切。

Example pinyin: tā de shēng yīn chōng mǎn le qī qiè 。

Tiếng Việt: Giọng nói của anh ấy đầy vẻ buồn đau.

凄切
qī qiè
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buồn bã và đau đớn, da diết.

Sad and painful, deeply moving.

凄凉悲切。寒蝉凄切。——宋·柳永《雨霖铃》词

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凄切 (qī qiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung