Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 聚积

Pinyin: jù jī

Meanings: Tích tụ lại; chất đống lại., To accumulate or pile up., ①聚蓄;积蓄。[例]聚积革命力量。*②累积,经年累月,一点一滴地累积。[例]他由于工作努力和投资适当,聚积了大量财富。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 乑, 取, 只, 禾

Chinese meaning: ①聚蓄;积蓄。[例]聚积革命力量。*②累积,经年累月,一点一滴地累积。[例]他由于工作努力和投资适当,聚积了大量财富。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với danh từ chỉ vật hoặc hiện tượng cần tích tụ.

Example: 灰尘在角落里聚积。

Example pinyin: huī chén zài jiǎo luò lǐ jù jī 。

Tiếng Việt: Bụi tích tụ ở góc.

聚积
jù jī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tích tụ lại; chất đống lại.

To accumulate or pile up.

聚蓄;积蓄。聚积革命力量

累积,经年累月,一点一滴地累积。他由于工作努力和投资适当,聚积了大量财富

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

聚积 (jù jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung