Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 聘请
Pinyin: pìn qǐng
Meanings: Mời, thuê mướn; hành động mời ai đó đảm nhận một vai trò hoặc vị trí công việc cụ thể., To invite or hire; the act of inviting someone to take on a specific role or job position., ①邀请人担任职务。[例]聘请侦察调查。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 甹, 耳, 讠, 青
Chinese meaning: ①邀请人担任职务。[例]聘请侦察调查。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được mời phía sau.
Example: 公司决定聘请一位新的经理。
Example pinyin: gōng sī jué dìng pìn qǐng yí wèi xīn de jīng lǐ 。
Tiếng Việt: Công ty quyết định thuê một quản lý mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mời, thuê mướn; hành động mời ai đó đảm nhận một vai trò hoặc vị trí công việc cụ thể.
Nghĩa phụ
English
To invite or hire; the act of inviting someone to take on a specific role or job position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
邀请人担任职务。聘请侦察调查
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!