Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 聚沙成塔
Pinyin: jù shā chéng tǎ
Meanings: Tích tiểu thành đại; gom góp những thứ nhỏ nhặt để tạo thành cái lớn lao., To accumulate small things to create something significant., 聚细沙成宝塔。原指儿童堆塔游戏。[又]比喻积少成多。[出处]《妙法莲华经·方便品》“乃至童子戏,聚沙为佛塔。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 乑, 取, 少, 氵, 戊, 𠃌, 土, 荅
Chinese meaning: 聚细沙成宝塔。原指儿童堆塔游戏。[又]比喻积少成多。[出处]《妙法莲华经·方便品》“乃至童子戏,聚沙为佛塔。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa ẩn dụ. Thường được sử dụng trong văn nói và viết khi đề cập đến việc kiên trì tích lũy.
Example: 学习是一个聚沙成塔的过程。
Example pinyin: xué xí shì yí gè jù shā chéng tǎ de guò chéng 。
Tiếng Việt: Học tập là một quá trình tích tiểu thành đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tích tiểu thành đại; gom góp những thứ nhỏ nhặt để tạo thành cái lớn lao.
Nghĩa phụ
English
To accumulate small things to create something significant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
聚细沙成宝塔。原指儿童堆塔游戏。[又]比喻积少成多。[出处]《妙法莲华经·方便品》“乃至童子戏,聚沙为佛塔。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế