Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 聪敏
Pinyin: cōng mǐn
Meanings: Thông minh và nhanh nhẹn., Smart and quick-witted., ①聪明,头脑反应快。[例]一个聪敏、才华横溢的学生。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 总, 耳, 攵, 每
Chinese meaning: ①聪明,头脑反应快。[例]一个聪敏、才华横溢的学生。
Grammar: Phổ biến trong văn nói và viết để khen ngợi trí tuệ và khả năng phản ứng nhanh.
Example: 这个孩子非常聪敏。
Example pinyin: zhè ge hái zi fēi cháng cōng mǐn 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ này rất thông minh và nhanh nhẹn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông minh và nhanh nhẹn.
Nghĩa phụ
English
Smart and quick-witted.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
聪明,头脑反应快。一个聪敏、才华横溢的学生
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!