Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 聒噪

Pinyin: guō zào

Meanings: Ồn ào, gây khó chịu vì tiếng động lớn hoặc nhiều lời nói., Noisy and irritating due to loud sounds or excessive talking., ①吵闹。[例]这厮,只顾来聒噪!——《水浒传》。*②客套话。打拢,麻烦。[例]叫声“聒噪!”一直望黄泥冈下推去了。——《水浒传》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 28

Radicals: 耳, 舌, 口, 喿

Chinese meaning: ①吵闹。[例]这厮,只顾来聒噪!——《水浒传》。*②客套话。打拢,麻烦。[例]叫声“聒噪!”一直望黄泥冈下推去了。——《水浒传》。

Grammar: Thường dùng như một trạng từ miêu tả hành động phát ra âm thanh phiền phức.

Example: 请安静一点,不要这么聒噪。

Example pinyin: qǐng ān jìng yì diǎn , bú yào zhè me guō zào 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng yên lặng một chút, đừng ồn ào như vậy.

聒噪
guō zào
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ồn ào, gây khó chịu vì tiếng động lớn hoặc nhiều lời nói.

Noisy and irritating due to loud sounds or excessive talking.

吵闹。这厮,只顾来聒噪!——《水浒传》

客套话。打拢,麻烦。叫声“聒噪!”一直望黄泥冈下推去了。——《水浒传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...