Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 联宗

Pinyin: lián zōng

Meanings: Kết hợp dòng họ, liên minh các gia tộc lại với nhau., To unite clans or families together., ①不同宗族但同姓的人所结成的一个宗族。[例]联宗兄弟。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 关, 耳, 宀, 示

Chinese meaning: ①不同宗族但同姓的人所结成的一个宗族。[例]联宗兄弟。

Grammar: Thường đi kèm với các từ chỉ mối quan hệ gia đình hoặc tổ tiên.

Example: 两家决定联宗,共同祭祀祖先。

Example pinyin: liǎng jiā jué dìng lián zōng , gòng tóng jì sì zǔ xiān 。

Tiếng Việt: Hai gia đình quyết định liên kết dòng họ, cùng thờ cúng tổ tiên.

联宗
lián zōng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết hợp dòng họ, liên minh các gia tộc lại với nhau.

To unite clans or families together.

不同宗族但同姓的人所结成的一个宗族。联宗兄弟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

联宗 (lián zōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung