Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 联句

Pinyin: lián jù

Meanings: Câu đối, thường dùng trong thơ ca, hai người cùng sáng tác một bài thơ bằng cách nối tiếp câu., Couplet or paired lines in poetry, where two people collaborate by continuing each other's verses., ①旧时做诗的一种方式,每人或多人各做一句或数句,相联成篇。多用于宴席及朋友间酬应。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 关, 耳, 勹, 口

Chinese meaning: ①旧时做诗的一种方式,每人或多人各做一句或数句,相联成篇。多用于宴席及朋友间酬应。

Grammar: Là danh từ chỉ hành động hoặc phương thức hợp tác trong văn học.

Example: 他们两人联句作诗。

Example pinyin: tā men liǎng rén lián jù zuò shī 。

Tiếng Việt: Hai người họ đã làm thơ theo kiểu liên cú.

联句
lián jù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Câu đối, thường dùng trong thơ ca, hai người cùng sáng tác một bài thơ bằng cách nối tiếp câu.

Couplet or paired lines in poetry, where two people collaborate by continuing each other's verses.

旧时做诗的一种方式,每人或多人各做一句或数句,相联成篇。多用于宴席及朋友间酬应

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

联句 (lián jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung