Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 联姻
Pinyin: lián yīn
Meanings: Kết thông gia, hôn nhân giữa hai gia đình với mục đích chính trị hoặc kinh tế., Marriage alliance between families for political or economic purposes., ①通婚结成姻亲关系。喻指两个部门或单位之间的携手合作。[例]表厂与钢铁公司联姻。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 关, 耳, 因, 女
Chinese meaning: ①通婚结成姻亲关系。喻指两个部门或单位之间的携手合作。[例]表厂与钢铁公司联姻。
Grammar: Động từ này có thể được sử dụng như một phần của cụm từ liên quan đến hôn nhân và quan hệ quốc tế.
Example: 两国通过王室联姻加强了关系。
Example pinyin: liǎng guó tōng guò wáng shì lián yīn jiā qiáng le guān xì 。
Tiếng Việt: Hai nước đã củng cố mối quan hệ thông qua hôn nhân hoàng gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết thông gia, hôn nhân giữa hai gia đình với mục đích chính trị hoặc kinh tế.
Nghĩa phụ
English
Marriage alliance between families for political or economic purposes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通婚结成姻亲关系。喻指两个部门或单位之间的携手合作。表厂与钢铁公司联姻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!