Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 聘
Pinyin: pìn
Meanings: Thuê, mời làm việc; hoặc cầu hôn trong hôn nhân., To hire, invite to work; or propose marriage., ①访问:聘问(古代指代表国家访问友邦)。通聘。聘使往来。*②请人担任职务:聘书。聘用。聘请。招聘。*③定婚或女子出嫁:聘礼(彩礼)。聘金。聘姑娘。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 甹, 耳
Chinese meaning: ①访问:聘问(古代指代表国家访问友邦)。通聘。聘使往来。*②请人担任职务:聘书。聘用。聘请。招聘。*③定婚或女子出嫁:聘礼(彩礼)。聘金。聘姑娘。
Hán Việt reading: sính
Grammar: Động từ thường dùng trong các tình huống chính thức như công việc hoặc hôn nhân.
Example: 公司决定聘请他为顾问。
Example pinyin: gōng sī jué dìng pìn qǐng tā wèi gù wèn 。
Tiếng Việt: Công ty quyết định thuê anh ấy làm cố vấn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuê, mời làm việc; hoặc cầu hôn trong hôn nhân.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sính
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To hire, invite to work; or propose marriage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
聘问(古代指代表国家访问友邦)。通聘。聘使往来
聘书。聘用。聘请。招聘
聘礼(彩礼)。聘金。聘姑娘
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!