Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 而况

Pinyin: ér kuàng

Meanings: Huống chi, hơn nữa, Let alone, not to mention, ①连词。何况。[例]今以钟磬置水中,虽大风浪不能鸣也,而况石乎。——宋·苏轼《石钟山记》。

HSK Level: 6

Part of speech: liên từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 兄, 冫

Chinese meaning: ①连词。何况。[例]今以钟磬置水中,虽大风浪不能鸣也,而况石乎。——宋·苏轼《石钟山记》。

Grammar: Liên từ nhấn mạnh mức độ tăng dần, thường nối hai mệnh đề đối lập.

Example: 他连简单的任务都做不好,而况复杂的项目。

Example pinyin: tā lián jiǎn dān de rèn wu dōu zuò bù hǎo , ér kuàng fù zá de xiàng mù 。

Tiếng Việt: Anh ấy thậm chí không làm tốt nhiệm vụ đơn giản, huống gì dự án phức tạp.

而况
ér kuàng
6liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Huống chi, hơn nữa

Let alone, not to mention

连词。何况。今以钟磬置水中,虽大风浪不能鸣也,而况石乎。——宋·苏轼《石钟山记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...