Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耆宿

Pinyin: qí sù

Meanings: Người cao tuổi có uy tín, đáng kính trong xã hội., Respected elder with high prestige in society., ①指有名望有学问的老年人。[例]耆宿大贤,多见废弁。——《后汉书·樊儵传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 日, 老, 佰, 宀

Chinese meaning: ①指有名望有学问的老年人。[例]耆宿大贤,多见废弁。——《后汉书·樊儵传》。

Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng để chỉ những người có uy tín lâu năm.

Example: 他是村里的一位耆宿。

Example pinyin: tā shì cūn lǐ de yí wèi qí sù 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một bậc trưởng lão đáng kính trong làng.

耆宿
qí sù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người cao tuổi có uy tín, đáng kính trong xã hội.

Respected elder with high prestige in society.

指有名望有学问的老年人。耆宿大贤,多见废弁。——《后汉书·樊儵传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

耆宿 (qí sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung