Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耍叉
Pinyin: shuǎ chā
Meanings: Biểu diễn xiếc với nĩa, Performing tricks with forks, ①[方言]捣乱。[例]别在这里耍叉,小心把我惹恼了。*②也说“耍锤”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 女, 而, 丶, 又
Chinese meaning: ①[方言]捣乱。[例]别在这里耍叉,小心把我惹恼了。*②也说“耍锤”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả kỹ năng đặc biệt.
Example: 马戏团演员耍叉技巧娴熟。
Example pinyin: mǎ xì tuán yǎn yuán shuǎ chā jì qiǎo xián shú 。
Tiếng Việt: Diễn viên xiếc biểu diễn nĩa rất điêu luyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biểu diễn xiếc với nĩa
Nghĩa phụ
English
Performing tricks with forks
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]捣乱。别在这里耍叉,小心把我惹恼了
也说“耍锤”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!