Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 考题
Pinyin: kǎo tí
Meanings: Đề thi, câu hỏi trong bài thi., Exam questions, test items.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 丂, 耂, 是, 页
Grammar: Danh từ chỉ nội dung của kỳ thi, thường kết hợp với các từ liên quan đến bài kiểm tra.
Example: 这次的考题非常难。
Example pinyin: zhè cì de kǎo tí fēi cháng nán 。
Tiếng Việt: Đề thi lần này rất khó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đề thi, câu hỏi trong bài thi.
Nghĩa phụ
English
Exam questions, test items.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!