Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 而今而后

Pinyin: ér jīn ér hòu

Meanings: Từ nay về sau, From now on, henceforth, 而语助词。从今以后。[出处]《吕氏春秋·恃君览·长利》“臣而今而后知吾先君周公之不若太公望封之知也。”《旧唐书·卢藏用传》而今而后,焚蓍龟,毁律历,废六合,斥五行,浩然清虑,则将奚若?”[例]孔曰成仁,孟曰取义,惟其义尽,所以仁至。读圣贤书,所学何事?~,庶几无愧!——宋·文天祥《衣带赞》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 一, ㇇, 亽, 口

Chinese meaning: 而语助词。从今以后。[出处]《吕氏春秋·恃君览·长利》“臣而今而后知吾先君周公之不若太公望封之知也。”《旧唐书·卢藏用传》而今而后,焚蓍龟,毁律历,废六合,斥五行,浩然清虑,则将奚若?”[例]孔曰成仁,孟曰取义,惟其义尽,所以仁至。读圣贤书,所学何事?~,庶几无愧!——宋·文天祥《衣带赞》诗。

Grammar: Thành ngữ chỉ thời gian tương lai, thường đứng đầu câu.

Example: 而今而后,我要更加努力学习。

Example pinyin: ér jīn ér hòu , wǒ yào gèng jiā nǔ lì xué xí 。

Tiếng Việt: Từ nay về sau, tôi sẽ cố gắng học tập nhiều hơn.

而今而后
ér jīn ér hòu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ nay về sau

From now on, henceforth

而语助词。从今以后。[出处]《吕氏春秋·恃君览·长利》“臣而今而后知吾先君周公之不若太公望封之知也。”《旧唐书·卢藏用传》而今而后,焚蓍龟,毁律历,废六合,斥五行,浩然清虑,则将奚若?”[例]孔曰成仁,孟曰取义,惟其义尽,所以仁至。读圣贤书,所学何事?~,庶几无愧!——宋·文天祥《衣带赞》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

而今而后 (ér jīn ér hòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung