Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耍奸

Pinyin: shuǎ jiān

Meanings: Dùng mưu mẹo xấu xa, gian xảo để đạt lợi ích cá nhân., To use deceitful and cunning tricks for personal gain., ①玩弄奸猾手段。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 女, 而, 干

Chinese meaning: ①玩弄奸猾手段。

Grammar: Động từ mang tính phê phán, thường xuất hiện trong các câu khẩu ngữ.

Example: 你别耍奸了,大家都不傻。

Example pinyin: nǐ bié shuǎ jiān le , dà jiā dōu bù shǎ 。

Tiếng Việt: Đừng có giở trò gian xảo nữa, mọi người đều không ngu.

耍奸
shuǎ jiān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng mưu mẹo xấu xa, gian xảo để đạt lợi ích cá nhân.

To use deceitful and cunning tricks for personal gain.

玩弄奸猾手段

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

耍奸 (shuǎ jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung