Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耍心眼儿

Pinyin: shuǎ xīn yǎnr

Meanings: Dùng mưu mẹo, thủ đoạn để đạt mục đích riêng., To use tricks or schemes to achieve one’s own goal., ①为个人的利益而对人施展小聪明。[例]他老耍心眼儿,得防着点他。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 女, 而, 心, 目, 艮, 丿, 乚

Chinese meaning: ①为个人的利益而对人施展小聪明。[例]他老耍心眼儿,得防着点他。

Grammar: Thường mang sắc thái tiêu cực, miêu tả sự xảo quyệt.

Example: 他总是耍心眼儿占便宜。

Example pinyin: tā zǒng shì shuǎ xīn yǎn ér zhàn pián yi 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn dùng mưu mẹo để chiếm lợi thế.

耍心眼儿
shuǎ xīn yǎnr
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng mưu mẹo, thủ đoạn để đạt mục đích riêng.

To use tricks or schemes to achieve one’s own goal.

为个人的利益而对人施展小聪明。他老耍心眼儿,得防着点他

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

耍心眼儿 (shuǎ xīn yǎnr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung