Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耍横
Pinyin: shuǎ hèng
Meanings: Hành xử thô lỗ, cậy mạnh., To act rudely or arrogantly using one’s strength or power., ①表现出蛮横的态度。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 女, 而, 木, 黄
Chinese meaning: ①表现出蛮横的态度。
Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, mô tả hành vi không tốt.
Example: 他喝醉了就开始耍横。
Example pinyin: tā hē zuì le jiù kāi shǐ shuǎ héng 。
Tiếng Việt: Anh ta say rồi bắt đầu hành xử thô lỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành xử thô lỗ, cậy mạnh.
Nghĩa phụ
English
To act rudely or arrogantly using one’s strength or power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表现出蛮横的态度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!