Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 培修

Pinyin: péi xiū

Meanings: Bồi dưỡng và sửa chữa (thường nói về việc nâng cao năng lực cá nhân)., To cultivate and repair (often refers to improving individual abilities)., ①用添土加固的办法维修(堤防等)。[例]培修荆江大堤。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 咅, 土, 丨, 亻, 夂, 彡

Chinese meaning: ①用添土加固的办法维修(堤防等)。[例]培修荆江大堤。

Grammar: Động từ ghép, kết hợp hai ý nghĩa riêng biệt thành một khái niệm tổng hợp.

Example: 通过学习来培修自己的技能。

Example pinyin: tōng guò xué xí lái péi xiū zì jǐ de jì néng 。

Tiếng Việt: Thông qua việc học tập để nâng cao kỹ năng của mình.

培修
péi xiū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bồi dưỡng và sửa chữa (thường nói về việc nâng cao năng lực cá nhân).

To cultivate and repair (often refers to improving individual abilities).

用添土加固的办法维修(堤防等)。培修荆江大堤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

培修 (péi xiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung