Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 基因
Pinyin: jī yīn
Meanings: Gen (đơn vị di truyền cơ bản)., Gene (basic unit of heredity)., ①存在于细胞的染色体上的生物体遗传的基本单位。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 其, 土, 囗, 大
Chinese meaning: ①存在于细胞的染色体上的生物体遗传的基本单位。
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành sinh học, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học.
Example: 科学家研究了这种疾病的基因。
Example pinyin: kē xué jiā yán jiū le zhè zhǒng jí bìng de jī yīn 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đã nghiên cứu gen của căn bệnh này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gen (đơn vị di truyền cơ bản).
Nghĩa phụ
English
Gene (basic unit of heredity).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
存在于细胞的染色体上的生物体遗传的基本单位
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!