Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 埍
Pinyin: chéng
Meanings: Bức tường thành, đặc biệt là tường thành của một tòa lâu đài hoặc thành trì., City walls, especially those of a castle or fortress., ①古代服劳役的人住的土房。*②女牢房。*③古代地方基层政权所属的牢房。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古代服劳役的人住的土房。*②女牢房。*③古代地方基层政权所属的牢房。
Grammar: Từ cổ, ít khi xuất hiện trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 这座城池的埍非常坚固。
Example pinyin: zhè zuò chéng chí de juǎn fēi cháng jiān gù 。
Tiếng Việt: Tường thành của thành trì này rất kiên cố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bức tường thành, đặc biệt là tường thành của một tòa lâu đài hoặc thành trì.
Nghĩa phụ
English
City walls, especially those of a castle or fortress.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代服劳役的人住的土房
女牢房
古代地方基层政权所属的牢房
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!