Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: běng

Meanings: Đất bùn lầy hoặc vùng đất sình lầy., Muddy soil or swampy area., ①(塕埲)尘土飞扬。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 土, 奉

Chinese meaning: ①(塕埲)尘土飞扬。

Hán Việt reading: bồng.phủng

Grammar: Dùng để miêu tả trạng thái của đất sau mưa lớn hoặc ở các khu vực đầm lầy.

Example: 下雨后,田野变得像埲一样。

Example pinyin: xià yǔ hòu , tián yě biàn de xiàng běng yí yàng 。

Tiếng Việt: Sau khi trời mưa, cánh đồng trở nên giống như đất bùn vậy.

běng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đất bùn lầy hoặc vùng đất sình lầy.

bồng.phủng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Muddy soil or swampy area.

(塕埲)尘土飞扬

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...